-
- Tổng tiền thanh toán:
Hội chứng Stockholm syndrome : hiện tượng yêu thương kẻ bạo hành
Tác giả: nhacuagao Ngày đăng: 23/08/2023
Stockholm syndrome là hiện tượng tâm lý khi người bị bắt cóc hoặc bị mất tự do phát triển tình cảm tích cực với người bắt cóc hoặc bạo hành họ. Điều này có thể xảy ra do cảm giác đe dọa, sợ hãi và cảm xúc phân loại với kẻ bắt cóc. Tâm lý này có thể tạo ra một loạt cảm xúc phức tạp, khiến người bị ảnh hưởng có thể bắt đầu cảm thấy yêu quý, đồng cảm, và thậm chí phản biện lại việc tìm kiếm giải thoát.
Nguyên nhân của hiện tượng này bao gồm cơ chế tự vệ tâm lý, cố gắng tạo ra sự ổn định trong tình huống căng thẳng, và cảm xúc rối ren sau khi trải qua những trải nghiệm gắn liền với kẻ bắt cóc.
Tuy nhiên, không phải tất cả những người bị bạo hành đều phát triển Stockholm syndrome, và hiện tượng này vẫn còn nhiều khía cạnh cần nghiên cứu để hiểu rõ hơn về cơ chế và nguyên nhân.
Một ví dụ về Stockholm syndrome là câu chuyện về Patty Hearst, một người thừa kế của một gia đình giàu có ở Mỹ. Vào thập kỷ 1970, Patty Hearst bị bắt cóc bởi một nhóm tội phạm tự xưng là Symbionese Liberation Army (SLA), tổ chức chống chính phủ và chống cự xã hội.
Sau khi bị bắt cóc, Patty Hearst trải qua một thời gian bị giam cầm và bị đe dọa bởi nhóm tội phạm. Trong thời gian đó, cô bị ép buộc tham gia vào các hoạt động tội phạm của SLA. Tuy nhiên, sau một thời gian, Patty Hearst bắt đầu phát triển tình cảm với nhóm tội phạm và thậm chí tham gia vào những hoạt động phản chính phủ.
Trong một số nguồn tin, việc Patty Hearst chuyển từ vai trò của một nạn nhân thành một người tham gia vào tội phạm đã được giải thích bằng hiện tượng Stockholm syndrome. Cô trở nên quen thuộc và gắn kết với những người bắt cóc, chấp nhận tình huống căng thẳng và bắt đầu đồng tình với quan điểm của nhóm tội phạm.
Câu chuyện của Patty Hearst là một ví dụ nổi tiếng về cách mà người bị bắt cóc có thể phát triển tình cảm với người bắt cóc hoặc nhóm tội phạm, dù ban đầu họ có thể bị đe dọa hoặc bắt buộc.
Nguồn gốc của Stockholm syndrome?
Stockholm syndrome được đặt tên theo sự kiện xảy ra tại thành phố Stockholm, Thụy Điển vào năm 1973, khi một nhóm cướp tàu bắt cóc một số con tin trong ngân hàng Sveriges Kreditbanken. Trong thời gian bị giam giữ, những người bị bắt cóc phát triển tình cảm tích cực với những kẻ bắt cóc, bất chấp tình trạng bắt cóc và đe dọa ban đầu.
Vụ bắt cóc tại ngân hàng Sveriges Kreditbanken là sự kiện đầu tiên mà người ta nhận ra và bắt đầu nghiên cứu về hiện tượng tâm lý này. Qua sự kiện này, thuật ngữ “Stockholm syndrome” đã được sử dụng để mô tả tình trạng tâm lý khi người bị bắt cóc phát triển tình cảm với người bắt cóc hoặc bạo hành họ.
Mặc dù tên gọi xuất phát từ sự kiện ở Stockholm, hiện tượng này đã được quan sát và nghiên cứu trong nhiều trường hợp khác nhau trên khắp thế giới, không chỉ trong tình huống bắt cóc mà còn cả trong môi trường tù nhân, tình dục bắt cóc, và các tình huống cầm tù khác.
Vì sao hội chứng Stockholm trở nên phổ biến?
Hội chứng Stockholm trở nên phổ biến chủ yếu do sự quan tâm và nghiên cứu từ phía cả học giả và truyền thông. Các yếu tố sau đây đã đóng góp vào sự phổ biến của hiện tượng này:
Truyền thông và truyền hình: Sự kiện tại ngân hàng Sveriges Kreditbanken vào năm 1973 đã được truyền thông rộng rãi, tạo ra sự quan tâm và chú ý đối với hiện tượng tâm lý này. Các truyền hình, phương tiện truyền thông khác đã đưa ra những bản tin, phân tích và bài viết về các trường hợp tương tự, giúp tạo nên một tầm nhìn rộng hơn về Stockholm syndrome.
Nghiên cứu và tầm quan trọng: Sự nghiên cứu trong lĩnh vực tâm lý học đã định hình và xác minh hiện tượng Stockholm syndrome. Các nhà nghiên cứu đã tiến hành nhiều nghiên cứu để phân tích cơ chế và nguyên nhân sau sự phát triển của tình cảm này. Điều này đã tạo ra một cơ sở khoa học để hiểu rõ hơn về hiện tượng này.
Tiểu thuyết, phim và truyện tranh: Các tác phẩm văn hóa như tiểu thuyết, phim, truyện tranh thường sử dụng Stockholm syndrome làm yếu tố tạo cấu trúc cho nhân vật và cốt truyện. Điều này đã giúp đưa hiện tượng này vào đối thoại và tâm trí của nhiều người.
Xã hội học và tâm lý học đám đông: Hiện tượng Stockholm syndrome đã trở thành một ví dụ quan trọng trong các nghiên cứu về tâm lý học đám đông và tác động của nhóm đối với cá nhân. Điều này đã làm tăng sự quan tâm đối với hiện tượng và đưa nó vào phạm vi rộng hơn của xã hội học và tâm lý học xã hội.
Như vậy, sự kết hợp giữa sự kiện thực tế, nghiên cứu khoa học, văn hóa đại chúng và quan tâm của các nhà nghiên cứu đã làm cho Stockholm syndrome trở nên phổ biến và được thảo luận rộng rãi.
Làm sao để ngăn chặn hội chứng Stockholm syndrome?
Ngăn chặn hoặc giảm nguy cơ phát triển hội chứng Stockholm syndrome có thể liên quan đến những biện pháp sau:
Giáo dục và tạo nhận thức: Cung cấp thông tin về hội chứng Stockholm syndrome cho cộng đồng, nhân viên tư vấn và cả những người có nguy cơ cao. Hiểu biết về tình huống, cơ chế tâm lý và dấu hiệu của hội chứng này có thể giúp người ta nhận biết và ứng phó một cách hiệu quả hơn.
Tạo môi trường an toàn: Tạo ra môi trường nơi mọi người cảm thấy an toàn và được tôn trọng có thể giúp giảm nguy cơ phát triển hội chứng Stockholm syndrome. Điều này có thể áp dụng trong nhiều tình huống, từ gia đình, môi trường làm việc đến các tình huống xã hội khác.
Tư vấn và hỗ trợ tâm lý: Đối với những người đã trải qua tình huống căng thẳng, cần cung cấp tư vấn và hỗ trợ tâm lý để giúp họ xử lý cảm xúc và đối mặt với hậu quả của tình huống. Tư vấn có thể giúp họ xây dựng lại sự tự tin và khả năng quyết định của mình.
Tăng cường kiến thức về tình dục và quan hệ: Trong mối quan hệ tình dục hoặc tình yêu, tạo ra môi trường mà cả hai bên cảm thấy thoải mái và tự do là quan trọng. Giáo dục về quan hệ lành mạnh, đồng tình và tôn trọng có thể giúp giảm nguy cơ phát triển hội chứng Stockholm syndrome trong các mối quan hệ có nguy cơ.
Hỗ trợ xã hội và mạng lưới hỗ trợ: Tạo ra một môi trường xã hội với mạng lưới hỗ trợ vững chắc có thể giúp ngăn chặn hoặc giảm tác động của hội chứng Stockholm syndrome. Những người trong môi trường này có thể giúp cung cấp hỗ trợ tinh thần và giúp đỡ khi cần.
Lưu ý rằng mỗi tình huống và ngữ cảnh đều có thể đòi hỏi các biện pháp khác nhau. Việc tư vấn chuyên nghiệp và hiểu rõ tình hình cụ thể là rất quan trọng để đưa ra quyết định hợp lý.